Trang chủ196A • TYO
add
MFS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ¥ - 289,00 ¥
Phạm vi một năm
231,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
129,51 N
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 163,60% |
Chi phí hoạt động | 453,00 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -121,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -109,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 0,94% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 19,16% |
Tổng nợ | 624,00 Tr | 97,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
91