Trang chủ1978 • HKG
add
LH Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
181,53 N
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,13 Tr | -20,83% |
Chi phí hoạt động | 81,95 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | -13,27 Tr | -155,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -170,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | -94,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,27 Tr | -46,04% |
Tổng tài sản | 691,63 Tr | -20,49% |
Tổng nợ | 453,24 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,27 Tr | -155,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 Tr | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,35 Tr | 136,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,25 Tr | 20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | 80,01% |
Dòng tiền tự do | 20,85 Tr | -55,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.742