Trang chủ198440 • KOSDAQ
add
Kangdong C&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ₩ - 1.229,00 ₩
Phạm vi một năm
1.033,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,73 T KRW
Số lượng trung bình
44,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | 187,20% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 84,00% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -112,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,58 | 26,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 348,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,46 Tr | -90,80% |
Tổng tài sản | 437,81 T | 279,88% |
Tổng nợ | 305,45 T | 1.174,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -112,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 T | -2.365,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,87 Tr | 79,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 T | 14.649,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -953,25 Tr | 47,09% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | -228,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
122