Trang chủ198440 • KOSDAQ
add
Kangdong C&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.196,00 ₩ - 1.233,00 ₩
Phạm vi một năm
1.033,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,13 T KRW
Số lượng trung bình
387,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,23 T | 892,15% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 1.716,15% |
Thu nhập ròng | -12,96 T | -70.943,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,21 | -7.062,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | 950,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -81,52% |
Tổng tài sản | 439,89 T | 283,99% |
Tổng nợ | 305,61 T | 1.266,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,96 T | -70.943,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 T | 181,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,10 T | -13.228,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 T | -8.831,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -67,17% |
Dòng tiền tự do | 12,73 T | -8,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
130