Trang chủ1992 • TYO
add
Kanda Tsushinki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.752,00 ¥
Phạm vi một năm
2.242,00 ¥ - 2.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -13,81% |
Chi phí hoạt động | 587,00 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -69,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,25 Tr | -39,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -4,63% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 0,23% |
Tổng nợ | 3,37 T | -8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -69,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
249