Trang chủ1992 • TYO
add
Kanda Tsushinki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.706,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Phạm vi một năm
2.374,00 ¥ - 2.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | -79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 20,94% |
Tổng tài sản | 9,10 T | 5,88% |
Tổng nợ | 3,07 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
240