Trang chủ199550 • KOSDAQ
add
LaserOptek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.140,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,41 T KRW
Số lượng trung bình
42,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,87 T | 35,47% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | 85,54% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -499,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,80 | -342,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 T | -285,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | -26,70% |
Tổng tài sản | 40,51 T | -10,58% |
Tổng nợ | 15,56 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -499,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 T | -127,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,84 Tr | -101,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 222,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 T | -1.636,28% |
Dòng tiền tự do | -384,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85