Trang chủ199550 • KOSDAQ
add
LaserOptek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.470,00 ₩ - 9.890,00 ₩
Phạm vi một năm
4.660,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,11 T KRW
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | -28,92% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 225,55 Tr | -84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -78,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,29 Tr | -141,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 194,28% |
Tổng tài sản | 45,35 T | 52,13% |
Tổng nợ | 14,89 T | 52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,55 Tr | -84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,19 Tr | 84,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,95 T | 240,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 T | 26,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 T | 554,81% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75