Trang chủ199820 • KOSDAQ
add
Cheil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.030,00 ₩ - 11.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.665,00 ₩ - 15.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,09 T KRW
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,35 T | 40,78% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 28,38% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -63,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | 24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,91 T | — |
Tổng tài sản | 190,83 T | — |
Tổng nợ | 56,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,71 T | -157,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,13 T | 445,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 135,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | -59,46% |
Dòng tiền tự do | 5,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
283