Trang chủ199820 • KOSDAQ
add
Cheil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.100,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 15.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,20 T KRW
Số lượng trung bình
250,86 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,12 T | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 81,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 105,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,25 T | -17,20% |
Tổng tài sản | 234,51 T | 22,89% |
Tổng nợ | 73,49 T | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 81,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | 149,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -148,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,74 Tr | -123,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,41 Tr | -112,51% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | -67,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
301