Trang chủ19KA • FRA
add
CorMedix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 €
Mức chênh lệch một ngày
12,60 € - 12,60 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
987,53 Tr USD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 242,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,29 Tr | 221,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,50 Tr | 32,37% |
Tổng tài sản | 149,58 Tr | 119,90% |
Tổng nợ | 34,69 Tr | 246,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 242,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,74 Tr | 214,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,82 N | -102,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,09 Tr | 6.373,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,63 Tr | 402,89% |
Dòng tiền tự do | 12,30 Tr | 208,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64