Trang chủ19R • FRA
add
SRP Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
268,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,19 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 61,58 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -687,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -717,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | -34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,04 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | 403,04 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 240,20 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -687,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 89,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 Tr | -370,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | -1,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -20,60% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | -285,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.100