Trang chủ1AE • ASX
add
Aurora Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
464,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -5,80 N | 76,81% |
Chi phí hoạt động | 146,77 N | -51,95% |
Thu nhập ròng | 285,24 N | 149,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 N | -314,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,96 N | 53,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -4,89% |
Tổng nợ | 208,63 N | -43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,24 N | 149,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,39 N | 149,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,00 N | 143,02% |
Dòng tiền tự do | -59,66 N | 65,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web