Trang chủ1AI • ASX
add
Algorae Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
519,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,60 N | 197,98% |
Chi phí hoạt động | 277,92 N | -5,90% |
Thu nhập ròng | -322,24 N | 19,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -514,75 | 73,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,19 N | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -24,39% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -24,20% |
Tổng nợ | 178,45 N | -60,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,24 N | 19,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,35 N | 38,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,00 N | 4.393,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 N | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,98 N | -81,57% |
Dòng tiền tự do | -139,92 N | 19,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web