Trang chủ1AJ2 • FRA
add
Vision Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 € - 0,0040 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,15 N | -10,78% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -69,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 143,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,28 N | 90,30% |
Tổng tài sản | 14,77 Tr | -14,31% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 105,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -69,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,84 N | -142,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,06 N | -417,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 N | 93,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,39 N | -1.309,73% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web