Trang chủ1AL • FRA
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,31 €
Mức chênh lệch một ngày
31,92 € - 31,92 €
Phạm vi một năm
17,27 € - 33,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 T CAD
Số lượng trung bình
351,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,30 Tr | 28,10% |
Chi phí hoạt động | -52,80 Tr | -144,30% |
Thu nhập ròng | 276,30 Tr | 226,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,77 | 155,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 94,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 177,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,40 Tr | 61,46% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 13,05% |
Tổng nợ | 1,94 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,30 Tr | 226,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,30 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,90 Tr | -20,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | 82,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,20 Tr | 637,27% |
Dòng tiền tự do | 92,60 Tr | -39,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400