Trang chủ1AT • WSE
add
Atal SA
Giá đóng cửa hôm trước
57,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
57,20 zł - 58,20 zł
Phạm vi một năm
48,70 zł - 69,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T PLN
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
9,48%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,44 Tr | -18,51% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | -30,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,51 Tr | 22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | -97,76% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 22,34% |
Tổng nợ | 3,10 T | 40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | -30,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,72 Tr | -1.854,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 N | -104,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,04 Tr | 344,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,00 N | 100,11% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -102,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400