Trang chủ1AT • WSE
add
Atal SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
56,00 zł - 56,50 zł
Phạm vi một năm
48,70 zł - 69,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T PLN
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
9,82%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,73 Tr | -25,58% |
Chi phí hoạt động | 9,75 Tr | -32,44% |
Thu nhập ròng | 74,07 Tr | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,35 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,82 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -86,04% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 35,21% |
Tổng nợ | 3,25 T | 69,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,07 Tr | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,05 Tr | 39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | 180,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,76 Tr | 244,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 Tr | 101,00% |
Dòng tiền tự do | -235,16 Tr | 64,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400