Trang chủ1AT • WSE
add
Atal SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
64,60 zł - 64,80 zł
Phạm vi một năm
44,00 zł - 67,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T PLN
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
8,49%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,72 Tr | -64,97% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -82,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,49 Tr | -71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 Tr | -96,68% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 16,19% |
Tổng nợ | 2,52 T | 33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -82,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,24 Tr | -826,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,00 N | -106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,23 Tr | 897,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,00 N | -109,34% |
Dòng tiền tự do | -166,71 Tr | -438,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
392