Trang chủ1B1 • SGX
add
HC Surgical Specialists Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,71 Tr SGD
Số lượng trung bình
89,90 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 889,00 N | -8,35% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 1.183,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,04 | 1.180,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 27,27 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 6,52 Tr | -51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 1.183,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 73,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | -27,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,50 N | 1,04% |
Dòng tiền tự do | 997,56 N | -13,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18