Trang chủ1BD • FRA
add
Bio-Works Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,044 € - 0,22 €
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | 34,52% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,72 | 49,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,69 Tr | 36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,72 Tr | -24,54% |
Tổng tài sản | 55,76 Tr | — |
Tổng nợ | 19,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | 64,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -110,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | 62,63% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29