Trang chủ1D0 • SGX
add
Kimly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
198,12 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,45 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | -13,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 Tr | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,49 Tr | 10,59% |
Tổng tài sản | 400,52 Tr | 19,98% |
Tổng nợ | 210,45 Tr | 39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,76 Tr | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,00 N | 78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,34 Tr | -6,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | -27,29% |
Dòng tiền tự do | 17,06 Tr | 3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.700