Trang chủ1D4 • SGX
add
Aoxin Q & M Dental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,26 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -44,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -47,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 59,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,84 Tr | 15,69% |
Tổng tài sản | 302,62 Tr | -4,54% |
Tổng nợ | 38,85 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -44,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,00 N | -101,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,50 N | -55,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 14,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -146,99% |
Dòng tiền tự do | 5,20 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
299