Trang chủ1EX • FRA
add
Exmar NV
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 €
Mức chênh lệch một ngày
9,80 € - 9,80 €
Phạm vi một năm
8,96 € - 13,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
816,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
197,00
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
30,72%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,20 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 108,88% |
Thu nhập ròng | 22,19 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,26 | -49,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,53 Tr | 10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,17 Tr | 119,58% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 10,86% |
Tổng nợ | 366,84 Tr | -13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,19 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,22 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 16,61 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1829
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.510