Trang chủ1H8 • SGX
add
LY Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,10 Tr | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 35,96% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -389,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,28 | -411,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -254,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 Tr | -35,59% |
Tổng tài sản | 257,74 Tr | -9,57% |
Tổng nợ | 66,04 Tr | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -389,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -40,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 50,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,00 N | 100,89% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -230,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.345