Trang chủ1HL0 • FRA
add
West Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
963,25 N CAD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,37 N | -52,06% |
Thu nhập ròng | -134,91 N | 52,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,81 N | 420,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 N | -14,49% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | -27,70% |
Tổng nợ | 298,83 N | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,91 N | 52,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,91 N | 80,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 N | -113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,30 N | -571,33% |
Dòng tiền tự do | 22,32 N | 192,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web