Trang chủ1J4 • SGX
add
JEP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 150,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 142,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | -33,55% |
Tổng tài sản | 117,33 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 37,29 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 150,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | -24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -25,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,50 N | -41,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -861,50 N | -231,03% |
Dòng tiền tự do | -551,88 N | -2.955,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
185