Trang chủ1J5 • SGX
add
Hyphens Pharma International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
257,72 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,77 Tr | -13,32% |
Chi phí hoạt động | 13,86 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 841,00 N | -68,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | -42,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 Tr | 4,81% |
Tổng tài sản | 121,38 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 53,66 Tr | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,00 N | -68,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
465