Trang chủ1NOR • FRA
add
Novo Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 €
Mức chênh lệch một ngày
0,066 € - 0,066 €
Phạm vi một năm
0,048 € - 0,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | 39,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -61,76% |
Tổng tài sản | 86,42 Tr | -9,93% |
Tổng nợ | 17,57 Tr | -17,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | 18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | -105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | 18,04% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | -603,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23