Trang chủ1PZ • FRA
add
Panoro Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 €
Mức chênh lệch một ngày
2,13 € - 2,25 €
Phạm vi một năm
1,76 € - 3,10 €
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,01 Tr | -72,43% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -208,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,08 | -494,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -200,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 Tr | -60,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,84 Tr | 131,03% |
Tổng tài sản | 704,12 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 452,96 Tr | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -208,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,86 Tr | -179,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | 75,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | 287,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,03 Tr | -290,64% |
Dòng tiền tự do | -79,25 N | 99,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29