Trang chủ1SP • FRA
add
Surgery Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Mức chênh lệch một ngày
13,20 € - 13,20 €
Phạm vi một năm
12,80 € - 24,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 821,50 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 60,20 Tr | -22,02% |
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | 28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | 32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,60 Tr | 16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,40 Tr | -16,47% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 5,47% |
Tổng nợ | 4,39 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | 28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,60 Tr | 28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,10 Tr | -1.052,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,70 Tr | -662,65% |
Dòng tiền tự do | 33,32 Tr | -48,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15.000