Trang chủ1TT • ASX
add
Thrive Tribe Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,19 N AUD
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,69 N | -87,66% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 36,91% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | -649,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,77 N | -93,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,26 N | -10,91% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -58,81% |
Tổng nợ | 546,58 N | -45,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -277,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,91 N | 19,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,46 N | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,00 N | 2.788,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,44 N | 73,82% |
Dòng tiền tự do | -460,28 N | -76,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web