Trang chủ1W81 • FRA
add
Wisekey International Holding AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 €
Mức chênh lệch một ngày
6,45 € - 6,45 €
Phạm vi một năm
1,54 € - 12,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,75 Tr USD
Số lượng trung bình
92,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | 90,46% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 53,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,07 | 54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,47 Tr | -95,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,60 Tr | 373,81% |
Tổng tài sản | 154,99 Tr | 201,28% |
Tổng nợ | 28,42 Tr | -14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 53,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,48 Tr | -89,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,00 N | -332,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,21 Tr | 176,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | 206,46% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | 15,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109