Trang chủ1XNA • FRA
add
Ynvisible Interactive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 €
Mức chênh lệch một ngày
0,085 € - 0,085 €
Phạm vi một năm
0,044 € - 0,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,69 N | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -18,28% |
Thu nhập ròng | -965,27 N | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -449,61 | 26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 26,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -52,06% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | -42,95% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,27 N | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -940,29 N | 16,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 N | -452,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,13 N | -5,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 17,74% |
Dòng tiền tự do | -676,93 N | 27,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26