Trang chủ1XT • FRA
add
Xintela AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,013 € - 0,013 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
264,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
416,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / CAD
0,092%
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 855,00 N | -69,70% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -301,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,32 Tr | -30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 152,69% |
Tổng tài sản | 9,08 Tr | 15,03% |
Tổng nợ | 36,95 Tr | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 Tr | -843,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,15 Tr | -900,78% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | -219,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13