Trang chủ200058 • SHE
add
Shenzhen Seg Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T CNY
Số lượng trung bình
993,60 N
Tỷ số P/E
71,35
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,34 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 40,88 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 24,46 Tr | -6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,05 Tr | -8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,60 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -1,77% |
Tổng nợ | 2,62 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,46 Tr | -6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,63 Tr | 38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,56 Tr | -187,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,67 Tr | 88,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | 94,48% |
Dòng tiền tự do | 174,05 Tr | 103,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
8.885