Trang chủ200130 • KOSDAQ
add
KolmarBNH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.380,00 ₩ - 14.710,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
423,00 T KRW
Số lượng trung bình
133,10 N
Tỷ số P/E
29,28
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,10 T | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 13,95 T | -9,82% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 25,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 T | 23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,65 T | 21,07% |
Tổng tài sản | 682,67 T | -3,49% |
Tổng nợ | 290,47 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 25,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 T | 58,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 T | -125,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,43 T | -76,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,20 T | -190,87% |
Dòng tiền tự do | -7,87 T | 30,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
476