Trang chủ2001 • TADAWUL
add
Methanol Chemicals Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,60 SAR - 11,88 SAR
Phạm vi một năm
10,92 SAR - 19,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
799,97 Tr SAR
Số lượng trung bình
178,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,90 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -65,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,10 | -80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -120,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,11 Tr | -45,10% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -9,33% |
Tổng nợ | 1,04 T | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -65,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 136,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -112,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,53 Tr | -161,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,32 Tr | -149,22% |
Dòng tiền tự do | -997,04 N | -101,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
488