Trang chủ200230 • KOSDAQ
add
Telcon RF Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ₩ - 1.015,00 ₩
Phạm vi một năm
161,21 ₩ - 4.405,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,25 T KRW
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 37,17% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 14,77% |
Thu nhập ròng | -4,88 T | -261,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,71 | -217,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 1.085,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,38 T | 526,30% |
Tổng tài sản | 156,55 T | 2,51% |
Tổng nợ | 54,54 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 T | -261,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,16 Tr | 205,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,87 T | 1.260,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,22 T | 1.177,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,52 T | 4.154,33% |
Dòng tiền tự do | 737,40 Tr | 124,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
124