Trang chủ200350 • KOSDAQ
add
Artist Studio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.440,00 ₩ - 28.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,87 T KRW
Số lượng trung bình
25,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -62,90% |
Chi phí hoạt động | 914,82 Tr | 26,10% |
Thu nhập ròng | -896,78 Tr | 3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,22 | -159,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,80 Tr | 19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,47 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 58,02 T | -21,90% |
Tổng nợ | 4,98 T | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,78 Tr | 3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 T | -422,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,66 T | -13.871,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,77 Tr | -13,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,91 T | -5.403,75% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | -799,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13