Trang chủ200350 • KOSDAQ
add
Artist Studio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.120,00 ₩ - 18.160,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 28.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,73 T KRW
Số lượng trung bình
152,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -59,86% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 36,07% |
Thu nhập ròng | -340,35 Tr | 16,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -565,80 Tr | -41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 T | -3,59% |
Tổng tài sản | 59,17 T | -21,76% |
Tổng nợ | 5,36 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,35 Tr | 16,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,93 Tr | 90,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,99 Tr | -2.223,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,23 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -104,89% |
Dòng tiền tự do | -137,28 Tr | 92,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13