Trang chủ200350 • KOSDAQ
add
Artist Studio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 17.440,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 28.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,73 T KRW
Số lượng trung bình
175,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -53,29% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 52,97% |
Thu nhập ròng | -13,95 T | -200,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -375,94 | -543,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,55 T | -55,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,46 T | 80,45% |
Tổng tài sản | 59,27 T | 16,54% |
Tổng nợ | 5,12 T | -52,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,95 T | -200,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -61,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -1.019,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -177,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 T | -600,10% |
Dòng tiền tự do | 43,57 Tr | -98,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19