Trang chủ200470 • KOSDAQ
add
APact Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.320,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Phạm vi một năm
1.710,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,76 T KRW
Số lượng trung bình
897,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 T | 32,40% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -11,31% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | 89,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 91,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 412,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.702,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -65,80% |
Tổng tài sản | 154,99 T | -22,14% |
Tổng nợ | 104,03 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | 89,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 398,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | -40,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,62 Tr | -107,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,90 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | 5,14 T | -24,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
400