Trang chủ2014 • TPE
add
Chung Hung Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 NT$ - 16,35 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,61 T TWD
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -38,61% |
Chi phí hoạt động | 100,64 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | -535,45 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,01 | -43,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 11,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,50 Tr | 41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 28,01 T | -12,99% |
Tổng nợ | 15,46 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,45 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,98 Tr | 373,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,26 Tr | 1.201,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,47 Tr | -4.301,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,24 Tr | -50,36% |
Dòng tiền tự do | 529,01 Tr | 1.159,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.156