Trang chủ2014 • TPE
add
Chung Hung Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,75 NT$ - 14,25 NT$
Phạm vi một năm
13,75 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 T TWD
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | -37,04% |
Chi phí hoạt động | 109,76 Tr | -16,61% |
Thu nhập ròng | -211,27 Tr | -452,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | -656,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -475,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,19 Tr | -163,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -15,26% |
Tổng tài sản | 31,79 T | -4,99% |
Tổng nợ | 17,40 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,27 Tr | -452,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,78 Tr | 25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,57 Tr | 22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,04 Tr | -26,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,31 Tr | 22,18% |
Dòng tiền tự do | -683,80 Tr | 32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.156