Trang chủ2027 • TPE
add
Ta Chen Stainless Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,20 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
28,80 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
83,50 T TWD
Số lượng trung bình
21,29 Tr
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,09 T | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 8,64% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 27,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 42,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 100,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | -3,72% |
Tổng tài sản | 149,62 T | 8,43% |
Tổng nợ | 66,40 T | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | -124,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,11 Tr | 50,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 T | 336,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 T | 779,58% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | -374,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.729