Trang chủ2029 • TPE
add
Sheng Yu Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,20 NT$ - 23,50 NT$
Phạm vi một năm
21,65 NT$ - 28,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T TWD
Số lượng trung bình
266,04 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 244,40 Tr | 40,87% |
Thu nhập ròng | 174,77 Tr | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,16 Tr | 9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 11,73 T | 5,55% |
Tổng nợ | 1,66 T | 25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,77 Tr | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,61 Tr | 1.238,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,78 Tr | 330,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,14 Tr | 259,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,11 Tr | 405,23% |
Dòng tiền tự do | 302,38 Tr | 11,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
640