Trang chủ202A • TYO
add
Mamezo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.144,00 ¥ - 2.205,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 2.211,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,60 T JPY
Số lượng trung bình
118,49 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 452,39 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 364,33 Tr | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | 2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 54,65% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 16,46% |
Tổng nợ | 1,65 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,33 Tr | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
813