Trang chủ2030 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Refineries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
60,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
60,25 SAR - 61,00 SAR
Phạm vi một năm
52,50 SAR - 79,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
906,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
113,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -22,31 Tr | -9.846,65% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -25,75% |
Thu nhập ròng | -25,80 Tr | -1.166,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,64 | 113,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,80 Tr | -1.209,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,43 Tr | 572,10% |
Tổng tài sản | 337,88 Tr | -19,77% |
Tổng nợ | 18,13 Tr | 251,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,80 Tr | -1.166,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,24 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,53 Tr | -334.373,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,92 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,91 Tr | -1.610,79% |
Dòng tiền tự do | -12,37 Tr | -2.407,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1960
Trang web