Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,90 NT$
Phạm vi một năm
36,95 NT$ - 58,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T TWD
Số lượng trung bình
711,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 166,06 Tr | -22,13% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -30,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -44,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,12 | -30,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,50 Tr | 123,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | -5,12% |
Tổng tài sản | 30,95 T | -0,41% |
Tổng nợ | 18,39 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -30,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,20 Tr | 214,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,11 Tr | 113,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,49 Tr | -304,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,00 Tr | 118,58% |
Dòng tiền tự do | 641,62 Tr | 239,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225