Trang chủ203400 • KOSDAQ
add
Abion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ₩ - 4.875,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,03 T KRW
Số lượng trung bình
233,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,39 Tr | 115,91% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | -22,51% |
Thu nhập ròng | -10,44 T | -42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 N | 33,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 T | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -61,75% |
Tổng tài sản | 49,48 T | 31,02% |
Tổng nợ | 31,78 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,44 T | -42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 T | -36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,12 T | 2.780,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -1.990,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -7,02 T | -64,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38