Trang chủ203450 • KOSDAQ
add
Union Biometrics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,67 T KRW
Số lượng trung bình
43,82 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 19,23% |
Thu nhập ròng | -198,56 Tr | -140,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -134,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,89 Tr | -119,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | -39,31% |
Tổng tài sản | 61,53 T | 5,11% |
Tổng nợ | 20,76 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,56 Tr | -140,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 6.781,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -453,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,78 Tr | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -104,06% |
Dòng tiền tự do | -3,89 T | -715,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
142