Trang chủ2034 • TPE
add
YC Inox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,85 NT$ - 20,05 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 28,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 208,60 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | -302,22 Tr | -1.122,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,08 | -1.180,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,11 Tr | -109,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -30,63% |
Tổng tài sản | 22,05 T | 1,85% |
Tổng nợ | 13,21 T | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,22 Tr | -1.122,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,95 Tr | -46,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,90 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,23 Tr | -51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,01 Tr | -139,29% |
Dòng tiền tự do | 369,41 Tr | 170,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
913