Trang chủ203A • TYO
add
Shunbin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 160,00 ¥
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,00 Tr | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 90,50 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | 52,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 142,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 Tr | 4,72% |
Tổng tài sản | 784,00 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 525,00 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 36,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 Tr | -520,00% |
Dòng tiền tự do | -625,00 N | 85,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
37