Trang chủ204020 • KOSDAQ
add
Gritee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.285,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 4.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,83 T KRW
Số lượng trung bình
73,97 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,47 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 31,70 T | 5,73% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 T | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | -72,49% |
Tổng tài sản | 147,12 T | 31,70% |
Tổng nợ | 62,85 T | 119,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,99 T | 106,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,16 Tr | 95,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,19 T | -797,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 637,89 Tr | 5.872,01% |
Dòng tiền tự do | 11,87 T | 112,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
107