Trang chủ2040 • TADAWUL
add
Saudi Ceramic Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,38 SAR - 28,74 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 37,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T SAR
Số lượng trung bình
201,85 N
Tỷ số P/E
55,30
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 355,73 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 77,59 Tr | 46,87% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 4,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,08 Tr | 16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,01 Tr | 54,82% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 0,42% |
Tổng nợ | 1,36 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | -91,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,48 Tr | 57,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,77 Tr | -167,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,77 Tr | -351,68% |
Dòng tiền tự do | -34,45 Tr | -0,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
3.769