Trang chủ2040 • TADAWUL
add
Saudi Ceramic Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,00 SAR - 25,80 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 37,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T SAR
Số lượng trung bình
803,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,60 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 76,65 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,32 Tr | 19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,44 Tr | -21,41% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -6,09% |
Tổng nợ | 1,21 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | -78,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,36 Tr | -1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 Tr | 85,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,85 Tr | 48,92% |
Dòng tiền tự do | -27,24 Tr | -159,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
3.769