Trang chủ204610 • KOSDAQ
add
T3 Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ₩ - 1.989,00 ₩
Phạm vi một năm
1.226,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,71 T KRW
Số lượng trung bình
283,27 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | -16,84% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | 61,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 T | 97,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,99 T | -3,34% |
Tổng tài sản | 121,26 T | -0,44% |
Tổng nợ | 12,88 T | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | 61,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,36 T | 90,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,24 Tr | -95,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 T | 22,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 T | 45,19% |
Dòng tiền tự do | 5,72 T | 1.588,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
88