Trang chủ205100 • KOSDAQ
add
Exem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.618,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,93 T KRW
Số lượng trung bình
696,88 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | -7,71% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 451,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 403,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,49 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 138,95 T | 6,28% |
Tổng nợ | 9,30 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 451,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | -23,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 780,89 Tr | -85,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,45 Tr | -738,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | -67,69% |
Dòng tiền tự do | 654,54 Tr | -38,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
325