Trang chủ205100 • KOSDAQ
add
Exem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.195,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
1.616,00 ₩ - 2.475,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,15 T KRW
Số lượng trung bình
602,95 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,67 T | 27,59% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 3,20% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,82 | -9,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 T | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,81 T | 23,33% |
Tổng tài sản | 138,41 T | 7,61% |
Tổng nợ | 10,15 T | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | -875,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 T | -417,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -1.489,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 T | -566,14% |
Dòng tiền tự do | -2,42 T | -226,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
350