Trang chủ2053 • TYO
add
Chubushiryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,97 T JPY
Số lượng trung bình
107,96 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,28 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 74,73% |
Tổng tài sản | 99,26 T | -0,03% |
Tổng nợ | 31,46 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
497